Bước tới nội dung

mấy hăn lửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Dí

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mấy hăn lửng

  1. gỗ vàng tâm, cây vàng tâm.

Tham khảo

[sửa]
  • Lê Văn Bé. Nhà ở của người Pa Dí.