Bước tới nội dung

malawuruj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Amurdag

[sửa]

Danh từ

[sửa]

malawuruj

  1. Giấc mơ, giấc mộng.

Tham khảo

[sửa]
  • K. David Harrison, The Last Speakers: The Quest to Save the World's Most Endangered Languages (2010, →ISBN