Bước tới nội dung

me·m

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Wintu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

me·m

  1. Nước.

Tham khảo

[sửa]
  • 1981, Alice Schlichter, Wintu Dictionary, UC Berkeley: Reports from the Survey of California and Other Indian Languages, Report #2