níi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Osage[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Sioux nguyên thủy *wa-rį́•.

Danh từ[sửa]

níi

  1. Nước.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)