Bước tới nội dung

nikinupag̶e

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abaga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nikinupag̶e

  1. Cổ (người, súc vật, chai, lọ).

Tham khảo

[sửa]
  • Greenhill, Simon (2017). "Language: Abaga". TransNewGuinea.org - database of the languages of New Guinea. Truy cập vào ngày 28 tháng 6 năm 2017.