Bước tới nội dung

nimarang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bảo An

[sửa]

Số từ

[sửa]

nimarang

  1. (Cam Túc) tám mươi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN