Bước tới nội dung

oppå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

oppå

  1. bên trên, ở phía trên.
    Boka ligger oppa skapet.
    Han arbeider oppa taket av bygningen.

Tham khảo

[sửa]