orman
Giao diện
Tiếng Cuman
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *orman.
Danh từ
[sửa]orman
- rừng.
Tham khảo
[sửa]Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Pecheneg
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *orman.
Danh từ
[sửa]orman
- rừng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cuman
- Từ tiếng Cuman kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cuman gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cuman
- Mục từ tiếng Cuman có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Pecheneg
- Từ tiếng Pecheneg kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Pecheneg gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Pecheneg
- tiếng Pecheneg terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pecheneg có đề mục ngôn ngữ không đúng