overkjeve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overkjeve | overkjeven |
Số nhiều | overkjever | overkjevene |
Danh từ
[sửa]overkjeve gđ
- Hàm trên.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overkjeve | overkjeven |
Số nhiều | overkjever | overkjevene |
overkjeve gđ