Bước tới nội dung

pơriă

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pơriă

  1. bạc.

Tham khảo

[sửa]
  • TS. Hoàng Sơn (chủ biên). Người Chu-ru ở Lâm Đồng. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.