Bước tới nội dung

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì

  1. mười lăm.

Tham khảo

[sửa]