Bước tới nội dung

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì ʔòttá ʔónnà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì ʔòttá ʔónnà

  1. mười sáu.

Tham khảo

[sửa]