Bước tới nội dung

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì ʔòttá bétsʼì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

pʼóʃì dä̀ká kʼwítsì ʔòttá bétsʼì

  1. mười chín.

Tham khảo

[sửa]