Bước tới nội dung

pchix̣

Từ điển mở Wiktionary

Biệt ngữ Chinook

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pchix̣

  1. Xanh.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Giống như các ngôn ngữ thổ dân địa phương khác, bao gồm các ngôn ngữ thuộc nhóm Chinook, biệt ngữ Chinook có sự phân biệt về phần lam-lục trong quang phổ ít hơn tiếng Anh. Gần đây, 'kusax̣-pchix̣' (trời-pchix̣) 'xanh dương" và 'tipsu-pchix̣' (cỏ-pchix̣) "xanh lục, xanh lá cây" được chương trình ngôn ngữ Confederated Tribes of Grande Ronde đặt ra để mang nhiều thuật ngữ hơn trong biệt ngữ này theo tiếng Anh.

Tham khảo

[sửa]

Chinuk Wawa: Kakwa Nsayka Ulman-Tilixam Laska Munk-Kemteks Nsayka = as Our Elders Teach Us to Speak It. Confederated Tribes of the Grand Ronde Community of Oregon, 2012.