pyntegjenstand
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pyntegjenstand | pyntegjenstanden |
Số nhiều | pyntegjenstander | pyntegjenstandene |
Danh từ
[sửa]pyntegjenstand gđ
- Đồ trang hoàng, trang trí.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pyntegjenstand | pyntegjenstanden |
Số nhiều | pyntegjenstander | pyntegjenstandene |
pyntegjenstand gđ