Bước tới nội dung

pzi³¹pzi³¹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cờ Lao Trắng

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pzi³¹pzi³¹

  1. (Cư Đô) Rải rác.

Tham khảo

[sửa]
  • Đới Khánh Hạ (2011) 居都仡佬语参考语法 [Ngữ pháp tham khảo tiếng Ngật Lão Cư Đô] (bằng tiếng Trung Quốc), Bắc Kinh: 中国社会科学出版社, →ISBN