qısqa
Giao diện
Tiếng Karakalpak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Kazakh қысқа (qysqa), tiếng Kyrgyz кыска (kıska), tiếng Nam Altai кыска (kïska), tiếng Nogai кыска (kıska).
Tính từ
[sửa]qısqa
- ngắn.
Cùng gốc với tiếng Kazakh қысқа (qysqa), tiếng Kyrgyz кыска (kıska), tiếng Nam Altai кыска (kïska), tiếng Nogai кыска (kıska).
qısqa