Bước tới nội dung

ruôs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ruôs

  1. voi.
    Ruôs tơtêh nêy têêl poh bôông jơng.
    Voi khổng lồ đó dài bảy bước chân.

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.