s/n

Từ điển mở Wiktionary

Xem .sn Xem s.n. Xem sn Xem Sn Xem S/N Xem SN Xem šn

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

s/n

  1. Viết tắt của sin número (nghĩa là “không số”)
  2. Viết tắt của sin nombre (nghĩa là “không tên”)