Thể loại:Từ viết tắt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Thể loại này chứa các từ được cấu tạo bằng các chữ của những từ khác. Chúng đôi khi còn gọi là từ cấu tạo. Xem thêm từ viết tắt.
Trang này liệt kê các mục từ về từ viết tắt có thẻ {{-abr-}}
.
Thể loại con
Thể loại này gồm 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.
D
- Danh từ viết tắt (1 tr.)
Đ
- Từ viết tắt đa ngữ (3 tr.)
T
- Từ viết tắt tiếng Pháp (5 tr.)
- Từ cấu tạo (trống)
Trang trong thể loại “Từ viết tắt”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 652 trang.
(Trang trước) (Trang sau)*
- ’em
- ’ll
- ’s
- ’ve
- $
- 2D
- 3d
- 3D
- 3P
- 4
- a11y
- Abig.
- Abr.
- AFAIK
- Agn.
- AI
- AIDS
- AKA
- Alex.
- Alex.r
- Alf.
- Amb.
- An.
- And.
- Ant.
- Art.
- ASAP
- ASCII
- atk
- ATK
- Aug.
- B
- B&B
- Barb.
- Bart.
- BDC
- Benj.
- bone
- Brid.
- C
- Cath.
- CBR
- Chas
- CHCC
- Clem.
- CNC
- Const.
- Corn.
- CSO
- CUV
- Danl
- Dav.
- Deb.
- Den.
- DIY
- do
- Doug.
- DWT
- Dy
- Bản mẫu:*đề mục
- đpcm
- econ
- Edm.
- Edrus
- Edw.
- el
- Eliz.
- Elnr
- es
- Esth.
- Ezek.
- F
- FIDO
- Fred.
- Froo.
- Fs
- FYI
- Gab.
- GDP
- Geo.
- Geof.
- GMT
- GNP
- Godf.
- GPS
- Greg.
- GUI
- Gul.
- H
- Han.
- HĐND
- Hel.
- Hen.
- Herb.
- Hy
- I
- IBM
- ICBM
- IDK
- iff
- IMHO
- IMO
- in
- Ioh.
- ir t.t.
- Isb.
- it
- Jabus
- Jac.
- Jam.
- Jas
- Jer.
- Jno
- Jon.
- Jos.
- Josh
- Josh.
- JSP
- Jud.
- K
- kí lô
- ki-lô
- ki-lộ
- km
- ko
- la
- Lau.
- Lawr.
- Leon.
- lit
- LNG
- Lyd.
- ma
- Margt
- Math.
- Matt.
- Mau.
- metric
- MeV
- Mich.
- Micls
- Mill.
- mp
- MP
- MRI
- My
- N
- NAFTA
- Nath.
- Ng̃
- Nich.
- Nics
- NSND
- NSƯT
- NXB
- O
- Ol.
- OMG
- on
- OOPS
- P
- pen
- phê
- px
- PX
- q̃
- ri
- ROM
- s/n
- SAC
- SDK
- STFU
- t.y.
- THCS
- THPT
- TNHH
- tp
- TPP
- TÜV
- U
- UAE
- UIV
- URL
- UTC
- V
- v.v.
- VĐV
- VNCH
- vô tuyến
- W
- WBS
- WDM
- WHO
- Win
- WIPO
- Wm.
- WTF
- Y
- ya
- СССР