Bước tới nội dung

siatai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Achawa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

siatai

  1. Nước

Tham khảo

[sửa]
  • Randall Q. Huber, Robert B. Reed, Comparative vocabulary (1992), Trang 48 (ʃiátai)
  • Lińguas arawak da Amazônia setentrional (2001), trang 570