Bước tới nội dung

siddeed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ashraaf

[sửa]

Số từ

[sửa]

siddeed

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Somali

[sửa]

Số từ

[sửa]

siddeed

  1. tám.