sidii
Giao diện
Tiếng Girirra
[sửa]Số từ
[sửa]sidii
- ba.
- ɗulka sidii meetri
- ba mét đất
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.