Bước tới nội dung

siyiid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Số từ

[sửa]

siyiid

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.