Bước tới nội dung

taman ii shan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jiiddu

[sửa]

Số từ

[sửa]

taman ii shan

  1. mười lăm.

Tham khảo

[sửa]
  • Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.