telefonkatalog
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | telefonkatalog | telefonkatalogen |
Số nhiều | telefonkataloger | telefonkatalogene |
Danh từ
[sửa]telefonkatalog gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | telefonkatalog | telefonkatalogen |
Số nhiều | telefonkataloger | telefonkatalogene |
telefonkatalog gđ