Bước tới nội dung

tsár

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gorowa

[sửa]

Số từ

[sửa]

tsár

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Iraqw

[sửa]

Số từ

[sửa]

tsár

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]
  • Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag