underkjeve
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underkjeve | underkjeven |
Số nhiều | underkjever | underkjevene |
Danh từ[sửa]
underkjeve gđ
- Hàm dưới.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underkjeve | underkjeven |
Số nhiều | underkjever | underkjevene |
underkjeve gđ