Bước tới nội dung

underkjeve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít underkjeve underkjeven
Số nhiều underkjever underkjevene

Danh từ

[sửa]

underkjeve

  1. Hàm dưới.

Xem thêm

[sửa]