Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ambrer ngoại động từ Ướp long diên hương, cho long diên hương vào (cho thơm). "ambrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (29 từ) - 16:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɑ̃.bʁe/ ambré /ɑ̃.bʁe/ (Có) Mùi long diên hương; ướp long diên hương. (Có màu vàng) Hổ phách. Teint ambré — màu da hổ phách "ambré", Hồ Ngọc Đức…
    541 byte (40 từ) - 16:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈæm.bɜː.ˌɡrɪs/ ambergris /ˈæm.bɜː.ˌɡrɪs/ Long diên hương. "ambergris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    380 byte (25 từ) - 16:49, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɑ̃bʁ/ ambre gđ /ɑ̃bʁ/ (Cũng) Ambre gris long diên hương. (Cũng ambre jaune) Hổ phách. Un collier d’ambre — một cái vòng hổ phách Màu vàng hổ phách…
    626 byte (56 từ) - 16:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (ambar, “long diên hương”) +‎ نصارا (nasârâ, “Kitô hữu”). Đây có khả năng là một cách chơi chữ mỉa mai của từ عنبر سارا (ambar-e sârâ, “long diên hương tinh…
    2 kB (172 từ) - 18:57, ngày 16 tháng 9 năm 2023