Bước tới nội dung

zvezda

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Zvezda zvězda

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *gvězda.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zvézda gc (chính tả Cyrillic зве́зда)

  1. Sao

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Slovene

[sửa]
Wikipedia tiếng Slovene có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *gvězda.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

zvẹ́zda gc

  1. Sao.

Biến cách

[sửa]
Các dấu phụ được sử dụng trong phần của mục từ này không có thanh điệu. Nếu bạn là người nói thanh điệu bản xứ, xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm các dấu thanh điệu vào trong mục từ.
Giống cái, thân a
nom. si. zvézda
gen. si. zvézde
số ít số đôi số nhiều
nom.
(imenovȃlnik)
zvézda zvézdi zvézde
gen.
(rodȋlnik)
zvézde zvézd zvézd
dat..
(dajȃlnik)
zvézdi zvézdama zvézdam
acc.
(tožȋlnik)
zvézdo zvézdi zvézde
loc.
(mẹ̑stnik)
zvézdi zvézdah zvézdah
ins.
(orọ̑dnik)
zvézdo zvézdama zvézdami

Đọc thêm

[sửa]
  • zvezda”, trong Slovarji Inštituta za slovenski jezik Frana Ramovša ZRC SAZU (bằng tiếng Slovene), 2014–2025