zvezda
Giao diện
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]zvézda gc (chính tả Cyrillic зве́зда)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tiếng Slovene
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]zvẹ́zda gc
- Sao.
Biến cách
[sửa]Giống cái, thân a | |||
---|---|---|---|
nom. si. | zvézda | ||
gen. si. | zvézde | ||
số ít | số đôi | số nhiều | |
nom. (imenovȃlnik) |
zvézda | zvézdi | zvézde |
gen. (rodȋlnik) |
zvézde | zvézd | zvézd |
dat.. (dajȃlnik) |
zvézdi | zvézdama | zvézdam |
acc. (tožȋlnik) |
zvézdo | zvézdi | zvézde |
loc. (mẹ̑stnik) |
zvézdi | zvézdah | zvézdah |
ins. (orọ̑dnik) |
zvézdo | zvézdama | zvézdami |
Đọc thêm
[sửa]- “zvezda”, trong Slovarji Inštituta za slovenski jezik Frana Ramovša ZRC SAZU (bằng tiếng Slovene), 2014–2025
Thể loại:
- Từ tiếng Serbia-Croatia kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống cái tiếng Serbia-Croatia
- Thiên thể/Tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Slovene kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slovene gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slovene có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slovene
- Danh từ tiếng Slovene
- Danh từ giống cái tiếng Slovene
- Danh từ giống cái tiếng Slovene thân a
- Thiên thể/Tiếng Slovene