Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Language movement”. Bạn có thể:
|
Xem qua kết quả bên dưới
- will để nhấn mạnh. enveloping /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/ Bao, bao bọc. enveloing movement: (Quân sự) Sự điều quân bao cây. "enveloping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…477 byte (94 từ) - 16:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017