Bước tới nội dung

enveloping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

Động từ

[sửa]

enveloping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "envelop" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

enveloping /ɪn.ˈvɛ.lə.piɳ/

  1. Bao, bao bọc.

Thành ngữ

[sửa]
  • enveloing movement: (Quân sự) Sự điều quân bao cây.

Tham khảo

[sửa]