Đạo thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔw˨˩ tʰɨ˧˧ɗa̰ːw˨˨ tʰɨ˧˥ɗaːw˨˩˨ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːw˨˨ tʰɨ˧˥ɗa̰ːw˨˨ tʰɨ˧˥ɗa̰ːw˨˨ tʰɨ˧˥˧

Danh từ[sửa]

Đạo thư

  1. Sách dạy tu luyện thành tiên (cũng gọi là tiên kinh) dành cho người theo Đạo giáo.

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm của chữ (đạo, trong trường hợp này chỉ Đạo giáo) + (thư, tức quyển sách).