Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • âm thành “đảng” 挡: đáng, đảng 荡: đãng, đảng 䣣: đảng 钂: đảng 镋: đảng 谠: đảng 攩: đảng 黨: chưởng, đảng 擋: đáng, đang, đảng 䣊: đảng 曭: thảng, đảng, huân 蕩:…
    2 kB (255 từ) - 05:46, ngày 27 tháng 5 năm 2024
  • коммунистический Cộng sản chủ nghĩa, cộng sản. коммунистическое общество — xã hội cộng sản [chủ nghĩa] коммунистическая партия — đảng cộng sản Коммунистическая…
    916 byte (69 từ) - 17:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ (Có) Cảm tình với đảng cộng sản. communisant /kɔ.my.ni.zɑ̃/ Người có cảm tình với đảng cộng sản. "communisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    797 byte (44 từ) - 05:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • trước. Tổ chức có trước, trở thành tổ chức có sau. Đảng Cộng sản Đông Dương là tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam. "tiền thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    416 byte (58 từ) - 16:28, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • /ˈkrɪp.ˌtoʊ/ (Thông tục) Đảng viên bí mật, hội viên bí mật. Đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist)…
    474 byte (49 từ) - 08:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • организация) đảng, chính đảng. Коммунистическая партия Советского Союза — Đảng cộng sản Liên-xô Коммунистическая партия Вьетнама — Đảng cộng sản Việt-nam…
    1 kB (110 từ) - 20:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ tiếng Trung Quốc 共產黨 (gòngchǎndǎng). gunçandoñ đảng cộng sản.…
    143 byte (10 từ) - 03:04, ngày 4 tháng 5 năm 2024
  • đảng bộ Đảng cộng sản Liên-xô райком комсомола — ban chấp hành quận (huyện) Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô, quận (huyện) Đoàn thanh niên cộng sản Liên-xô;…
    680 byte (71 từ) - 23:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bộ trưởng Một người trong ban bí thư của một đảng cộng sản. Hiện nay ông ấy là một bí thư của Đảng Cộng sản Việt Nam. Cán bộ ngoại giao ở một sứ quán, dưới…
    664 byte (85 từ) - 04:20, ngày 27 tháng 5 năm 2024
  • IPA: /ˈboʊl.ʃə.ˌvɪk/ bolshevik /ˈboʊl.ʃə.ˌvɪk/ Người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô. "bolshevik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    301 byte (31 từ) - 23:12, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • cp So sánh (compare). Đảng cộng sản (Communist Party). "cp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    177 byte (23 từ) - 08:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thành bộ Cấp đảng bộ trong một thành phố. Thành bộ Hà Nội, Đảng Cộng sản Việt Nam. "thành bộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (33 từ) - 05:48, ngày 23 tháng 8 năm 2022
  • IPA: /kɔ.my.nist/ communiste /kɔ.my.nist/ Cộng sản. communiste /kɔ.my.nist/ Người cộng sản, đảng viên cộng sản. "communiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    687 byte (35 từ) - 05:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hoặc apparatchiki) /ˌɑː.pə.ˈrɑːt.tʃɪk/ Thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản. Công chức. "apparatchik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    755 byte (77 từ) - 18:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của компартия компартия gc (коммунистическая партия) đảng cộng sản. "компартия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    304 byte (25 từ) - 17:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tuyên bố, tuyên cáo. Манифест Комнунистической партии — Tuyên ngôn của Đảng cộng sản "манифест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    383 byte (32 từ) - 18:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của партиец партиец gđ (thông tục)Ười] đảng viên, đảng viên cộng sản "партиец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    280 byte (29 từ) - 20:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ban bí thư hoặc ban chấp hành trung ương của một số chính đảng. Tổng bí thư Đảng cộng sản Việt Nam. "tổng bí thư", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    366 byte (44 từ) - 03:46, ngày 14 tháng 3 năm 2022
  • tiết) коммунист (kommunist) người cộng sản. Chuyển tự của коммунист коммунист gđ Người cộng sản, đảng viên cộng sản. "коммунист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    389 byte (42 từ) - 14:46, ngày 1 tháng 12 năm 2023
  • chức đảng партийный взнос — đảng phí в знач. сущ. м. — [người] đảng viên, đảng viên cộng sản "партийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    967 byte (84 từ) - 20:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).