коммунист
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
коммунист (kommunist)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коммунист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommuníst |
khoa học | kommunist |
Anh | kommunist |
Đức | kommunist |
Việt | communixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коммунист gđ
Tham khảo[sửa]
- "коммунист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)