Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˈsɑɪ.səl/ sisal /ˈsɑɪ.səl/ (Thực vật học) Cây xizan (thuộc loại thùa). Sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng). "sisal", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    610 byte (63 từ) - 18:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈskətʃ/ Dùi đập lanh (để tước sợi). Bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi). scutch ngoại động từ /ˈskətʃ/ Đập (cây lanh để tước sợi). "scutch", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    456 byte (43 từ) - 16:27, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kə.ˈnæf/ kenaf /kə.ˈnæf/ Cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng). "kenaf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    263 byte (31 từ) - 08:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • cắn, trong nông nghiệp dùng vụn lá ngâm nước phun lên cây trừ sâu bọ. Sợi khô lấy từ lá của cây thuốc lào, dùng để hút, thường ở dạng bánh hoặc bao. Nhớ…
    872 byte (128 từ) - 01:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • từ tương tự lảnh lãnh lạnh lành lánh Cây thân cỏ vùng ôn đới, trồng lấy sợi dệt vải và lấy hạt ép dầu. Vải sợi lanh. Bộ quần áo bằng vải lanh. lanh Tinh…
    1 kB (186 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 7 năm 2022
  • bổng bông Cây thân cỏ hay cây nhỡ, lá hình chân vịt, hoa màu vàng, quả già chứa xơ trắng, dùng để kéo thành sợi vải. Ruộng bông. Chất sợi lấy từ quả của…
    5 kB (536 từ) - 14:34, ngày 23 tháng 1 năm 2024
  • sọ Sống dao. Lấy dọc dao mà dần xương Xem Dọc tẩu Dãy dài. Xe hơi đỗ thành một dọc ở bên đường. Tt. Theo chiều dài, trái với ngang. Sợi dọc của tấm vải…
    2 kB (206 từ) - 14:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cụm hoa to lớn ở nách lá già, quả hình cầu, cho sợi dùng để khâu nón. Sương đọng thành hạt ở trên lá cây, ngọn cỏ. Hạt móc. Lác đác rừng phong hạt móc sa…
    2 kB (320 từ) - 16:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tóc, tấm kim loại, hoặc để phẫu thuật, tỉa cây, ...). Tay cầm cái kéo, con dao, chọc trời, vạch đất lấy nhau phen này. (ca dao) Tiếng Anh: (pair of)…
    3 kB (338 từ) - 02:04, ngày 28 tháng 8 năm 2020
  • thân thể lơ lửng trong khoảng không, chỉ với điểm tựa ở bàn tay. Nắm lấy cành cây đu lên. Chống tay lên miệng hố đu người xuống. "đu", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    1 kB (166 từ) - 11:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • au âu ẩu Au âu ấu Cây trồng lấy củ ăn, sống hàng năm, mọc nổi trên mặt nước, thân mảnh, lá chìm bị khía thành những khúc hình sợi tóc, mọc đối, lá nổi…
    2 kB (320 từ) - 09:21, ngày 17 tháng 2 năm 2024
  • lóng) Khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu. to hang by a hair: Treo trên sợi tóc. to keep one's hair on: (Từ lóng) Bình tĩnh. to lose one's hair: Rụng…
    2 kB (297 từ) - 00:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • someone's heart — làm cho ai sợi chết khiếp Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến. plant strikes its roots into the soil — cây đâm rễ xuống đất to strike a…
    6 kB (725 từ) - 21:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • someone's heart — làm cho ai sợi chết khiếp Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến. plant strikes its roots into the soil — cây đâm rễ xuống đất to strike a…
    6 kB (716 từ) - 21:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thổi một cái tắt hết các cây nến Lần, lượt, phiên. Khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu). to have another go — lấy thêm một suất ăn nữa, uống…
    13 kB (1.689 từ) - 12:10, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • someone's heart — làm cho ai sợi chết khiếp Đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến. plant strikes its roots into the soil — cây đâm rễ xuống đất to strike a…
    6 kB (707 từ) - 06:22, ngày 7 tháng 8 năm 2022