Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tương tự [[]] Sen vàng sen vàng Chỉ gót chân người đẹp. Đông Hôn Hầu, đời Tề (Nam Bắc Triều), rất yêu quí phi họ Phan, từng đúc hoa sen bằng vàng lát…
    557 byte (100 từ) - 09:44, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • vòng, gương sen hình nón ngược, quả thường quen gọi là hạt sen, ăn bổ và dùng làm thuốc. Hương hoa sen. Chè sen. Hạt sen. Mứt sen. Tâm sen. Đầy tớ gái…
    2 kB (215 từ) - 06:46, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • gạo sen Hạt trắng hình hạt gạo, ở đầu nhị đực của hoa sen, dùng để ướp chè. "gạo sen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    273 byte (33 từ) - 02:53, ngày 11 tháng 7 năm 2021
  • hương sen Đế hoa giả hình phễu của cây sen, trong có hạt sen. Ngr. Đồ dùng hay bộ phận giống hình hương sen, lắp vào ống dẫn nước ở buồng tắm hoặc vào…
    481 byte (59 từ) - 07:13, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • mnga krih hoa sen.…
    59 byte (4 từ) - 04:13, ngày 30 tháng 8 năm 2024
  • bơnga črih hoa sen.…
    59 byte (4 từ) - 14:19, ngày 24 tháng 9 năm 2024
  • 譁: hoa 荂: hoa 驊: hoa 华: hoa, hóa 蕐: hoa 哗: hoa 铧: hoa 摦: hoa 𠫫: hoa 桦: hoa 華: hoa 哮: hoa, hao 鏵: hoa 䅿: hoa 找: hoa, phạt, trảo, qua 譁: hoa 蘤: hoa 嘩:…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • IPA(ghi chú): /badˈmə/ бадм (badm) hoa sen.…
    97 byte (8 từ) - 12:36, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • sen đá Một loài cây nhỏ, gần như không có thân, chỉ có lá mọng nước. hoa đá liên đài…
    253 byte (20 từ) - 00:04, ngày 19 tháng 7 năm 2021
  • đèn hoa đăng Loại đèn được làm bằng giấy nhún không thấm nước gấp thành hình hoa sen, trong gắn một cây nến vàng, thả trên sông trong những ngày lễ hội…
    401 byte (42 từ) - 09:03, ngày 20 tháng 11 năm 2021
  • Chuyển tự của душевая душевая gc ((скл. как прил.)) Nhà tắm hương sen, buồng tắm hoa sen. "душевая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    273 byte (31 từ) - 15:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lotiform Hình hoa sen. "lotiform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    131 byte (18 từ) - 11:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự liễn liến liền liên Hoa sen. "Thạch lưu hiên còn phun thức đỏ – Hồng liên trì đã tiễn mùi hương" (Nguyễn Trãi)…
    485 byte (44 từ) - 01:10, ngày 13 tháng 12 năm 2020
  • IPA(ghi chú): /bad.ma/, [bäd.mɐ] invalid IPA characters (//[]) Chữ Latinh: badma бадма Hoa sen.…
    167 byte (16 từ) - 10:14, ngày 21 tháng 4 năm 2023
  • hạt hay củ mới nhú ra. Cây nảy mầm. Mạ mọc mầm. Hoa sen mọc bãi cát lầm, tuy rằng lấm láp vẫn mầm hoa sen. (ca dao) Nguyên nhân sinh ra một việc. Mầm loạn…
    814 byte (137 từ) - 16:21, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của настурция настурция gc (Cây) Kim liên hoa, sen cạn (Tropaeolum). "настурция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    289 byte (27 từ) - 18:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lợn có bệnh. Không nên ăn thịt có gạo. Bao phấn của hoa sen, màu trắng. Ướp chè bằng gạo hoa sen. Trgt Nói người quá chăm chú vào việc học, không biết…
    2 kB (275 từ) - 00:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɛn.tɜː/ center & động từ /ˈsɛn.tɜː/ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) centre. "center", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    386 byte (28 từ) - 05:55, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • [ɓʲɔk̚˧˥ ŋəw˧˨ʔ] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓʲɔk̚˦ ŋəw˩˧] bjoóc ngậu hoa sen. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt‎[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên:…
    134 byte (42 từ) - 08:51, ngày 7 tháng 10 năm 2022
  • IPA: /sɛn.ˈsɔr.i.əs/ censorious /sɛn.ˈsɔr.i.əs/ Phê bình, chỉ trích, khiển trách. "censorious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    396 byte (30 từ) - 03:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).