Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Kỳ nghỉ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- каникулы каникулы số nhiều ((скл. как ж. 1a )) Kỳ nghỉ. летние каникулы — kỳ nghỉ hè зимние каникулы — kỳ nghỉ đông "каникулы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…385 byte (37 từ) - 16:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- giáo sư (Số nhiều) Kỳ nghỉ. Vacances judiciaires — kỳ nghỉ của tòa án Vacances scolaires — kỳ nghỉ của trường học (Số nhiều) Sự nghỉ ngơi. Vous êtes fatigué…690 byte (73 từ) - 07:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- mẫu:rus-noun-m-3c отпуск gđ (Sự, kỳ) Nghỉ phép. отпуск по болезни — [sự] nghỉ ốm отпуск с сохранением содержания — [kỳ] nghỉ phép có lương, nghỉ phép nguyên lương отпуск…1 kB (100 từ) - 20:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ferie gđ Lễ nghỉ, kỳ nghỉ, ngày nghỉ. Hun får tre ukers ferie i august. å tilbringe ferien i utlandet (0) feriegodtgjøring gđc: Tiền hè. (0) ferielønn…548 byte (55 từ) - 18:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thôi. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation — nghỉ hè Christmas vacation — nghỉ lễ Nô-en (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời gian nghỉ việc. on vacation — nghỉ việc…2 kB (174 từ) - 07:24, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- ngày nghỉ. to be on holiday — nghỉ to make holiday — nghỉ, mở hội nghị tưng bừng (Số nhiều) Kỳ nghỉ (hè, đông... ). the summer holidays — kỳ nghỉ hè (Định…1.011 byte (91 từ) - 01:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- shujia kỳ nghỉ hè.…71 byte (4 từ) - 14:01, ngày 26 tháng 11 năm 2023
- 開講 Khai giảng, các trường bắt đầu giảng dạy sau kỳ nghỉ.…180 byte (12 từ) - 14:07, ngày 26 tháng 8 năm 2023
- /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/ diapause (sinh học) /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/ Thời kỳ đình dục. Thời kỳ nghỉ sinh dục. Thời kỳ nghỉ hoạt động. "diapause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…563 byte (64 từ) - 11:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- декретный : декретный отпуск — kỳ nghỉ đẻ "декретный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…200 byte (20 từ) - 14:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈhɑːlz/ hols /ˈhɑːlz/ Thgt kỳ nghỉ. "hols", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…210 byte (21 từ) - 01:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /.ˌpɔ.zɪŋ/ diapausing /.ˌpɔ.zɪŋ/ Đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động. "diapausing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…306 byte (33 từ) - 11:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- diastasis (Số nhiều: diastases) Kỳ nghỉ tiền tâm thu. "diastasis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…179 byte (23 từ) - 11:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kɛ.llɛ.mɛs/ kellemes Dễ chịu, tuyệt vời. Kellemes húsvéti ünnepeket! - Chúc kỳ nghỉ Phục sinh tuyệt vời! Tinh tế, dịu dàng.…342 byte (23 từ) - 11:44, ngày 2 tháng 2 năm 2022
- Chuyển tự của каникулярный каникулярный (Thuộc về) Kỳ nghỉ. "каникулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…227 byte (23 từ) - 16:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- abrégement gđ Sự rút ngắn. Abrégement d’un congé — sự rút ngắn kỳ nghỉ phép. Allongement "abrégement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…320 byte (29 từ) - 14:25, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- vinterferie gđ Kỳ nghỉ vào mùa đông. Jeg skal ha en ukes vinterferie. "vinterferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…320 byte (27 từ) - 08:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- påskeferie gđ Kỳ nghỉ lễ Phục sinh. I påskeferien reiser mange nordmenn på fjellet. "påskeferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…352 byte (28 từ) - 09:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /wi.ɛ.kɛnd/ week-end gđ /wi.ɛ.kɛnd/ Kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật). "week-end", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…271 byte (35 từ) - 09:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/ self-catering /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/ Tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ). "self-catering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…272 byte (32 từ) - 16:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017