Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • каникулы каникулы số nhiều ((скл. как ж. 1a )) Kỳ nghỉ. летние каникулы — kỳ nghỉ hè зимние каникулы — kỳ nghỉ đông "каникулы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    385 byte (37 từ) - 16:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • giáo sư (Số nhiều) Kỳ nghỉ. Vacances judiciaires — kỳ nghỉ của tòa án Vacances scolaires — kỳ nghỉ của trường học (Số nhiều) Sự nghỉ ngơi. Vous êtes fatigué…
    690 byte (73 từ) - 07:14, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mẫu:rus-noun-m-3c отпуск gđ (Sự, kỳ) Nghỉ phép. отпуск по болезни — [sự] nghỉ ốm отпуск с сохранением содержания — [kỳ] nghỉ phép có lương, nghỉ phép nguyên lương отпуск…
    1 kB (100 từ) - 20:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ferie gđ Lễ nghỉ, kỳ nghỉ, ngày nghỉ. Hun får tre ukers ferie i august. å tilbringe ferien i utlandet (0) feriegodtgjøring gđc: Tiền hè. (0) ferielønn…
    548 byte (55 từ) - 18:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thôi. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation — nghỉ hè Christmas vacation — nghỉ lễ Nô-en (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời gian nghỉ việc. on vacation — nghỉ việc…
    2 kB (174 từ) - 07:24, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ngày nghỉ. to be on holiday — nghỉ to make holiday — nghỉ, mở hội nghị tưng bừng (Số nhiều) Kỳ nghỉ (hè, đông... ). the summer holidays — kỳ nghỉ hè (Định…
    1.011 byte (91 từ) - 01:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • shujia kỳ nghỉ hè.…
    71 byte (4 từ) - 14:01, ngày 26 tháng 11 năm 2023
  • 開講 Khai giảng, các trường bắt đầu giảng dạy sau kỳ nghỉ.…
    180 byte (12 từ) - 14:07, ngày 26 tháng 8 năm 2023
  • /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/ diapause (sinh học) /ˈdɑɪ.ə.ˌpɔz/ Thời kỳ đình dục. Thời kỳ nghỉ sinh dục. Thời kỳ nghỉ hoạt động. "diapause", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    563 byte (64 từ) - 11:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • декретный : декретный отпуск — kỳ nghỉ đẻ "декретный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    200 byte (20 từ) - 14:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɑːlz/ hols /ˈhɑːlz/ Thgt kỳ nghỉ. "hols", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (21 từ) - 01:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˌpɔ.zɪŋ/ diapausing /.ˌpɔ.zɪŋ/ Đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động. "diapausing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    306 byte (33 từ) - 11:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • diastasis (Số nhiều: diastases) Kỳ nghỉ tiền tâm thu. "diastasis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (23 từ) - 11:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /kɛ.llɛ.mɛs/ kellemes Dễ chịu, tuyệt vời. Kellemes húsvéti ünnepeket! - Chúc kỳ nghỉ Phục sinh tuyệt vời! Tinh tế, dịu dàng.…
    342 byte (23 từ) - 11:44, ngày 2 tháng 2 năm 2022
  • Chuyển tự của каникулярный каникулярный (Thuộc về) Kỳ nghỉ. "каникулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (23 từ) - 16:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • abrégement gđ Sự rút ngắn. Abrégement d’un congé — sự rút ngắn kỳ nghỉ phép. Allongement "abrégement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    320 byte (29 từ) - 14:25, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • vinterferie gđ Kỳ nghỉ vào mùa đông. Jeg skal ha en ukes vinterferie. "vinterferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    320 byte (27 từ) - 08:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • påskeferie gđ Kỳ nghỉ lễ Phục sinh. I påskeferien reiser mange nordmenn på fjellet. "påskeferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    352 byte (28 từ) - 09:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /wi.ɛ.kɛnd/ week-end gđ /wi.ɛ.kɛnd/ Kỳ nghỉ cuối tuần (gồm thứ bảy và chủ nhật). "week-end", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    271 byte (35 từ) - 09:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/ self-catering /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/ Tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ). "self-catering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    272 byte (32 từ) - 16:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).