Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 廣東話 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây. Người Hồng Kông, Nam Hải, v.v. cũng nói tiếng Quảng Đông. 粵語 (tiếng Việt) Bính âm: Guǎngdōng yǔ 廣東話 Tiếng Quảng Đông, một…
    1 kB (100 từ) - 04:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Trung Quốc (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    ngữ có nhiều người trên thế giới sử dụng nhất (vì dân số Trung Quốc đông nhất thế giới). tiếng Hoa tiếng Hán tiếng Trung tiếng Quảng Đông tiếng Phổ thông…
    678 byte (68 từ) - 08:49, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • điểm sấm (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    điểm sấm Các món ẩm thực dùng vào buổi trưa hoặc đầu giờ buổi chiều của người Quảng Đông, Trung Quốc. Bản dịch…
    302 byte (23 từ) - 09:39, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện)
    (tiếng Quảng Đông) 同埋 (tiếng Quảng Đông) 群埋 (tiếng Quảng Đông) 連埋/连埋 (tiếng Quảng Đông) 匿埋 (tiếng Quảng Đông) 埋席 (tiếng Quảng Đông) 埋尾 (tiếng Quảng Đông) 埋櫃/埋柜…
    11 kB (2.950 từ) - 04:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • Mãn Châu (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    lãnh thổ của người Mãn Châu. 滿洲 Tiếng Anh: Manchuria Tiếng Mông Cổ: ᠮᠠᠨᠵᠤ Tiếng Nhật: 満州 Tiếng Quan Thoại: 满洲 Tiếng Quảng Đông: 滿洲 Tiếng Triều Tiên: 만주…
    490 byte (44 từ) - 16:21, ngày 9 tháng 9 năm 2017
  • dân số (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    định. Dân số Việt Nam đạt gần 100 triệu người. nhân khẩu Tiếng Anh: population Tiếng Nhật: 人口 Tiếng Quảng Đông: 人口 Tiếng Triều Tiên: 인구 Tiếng Trung Quốc:…
    567 byte (58 từ) - 15:19, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • заполняться (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    ra, đông lên, bị lấp đầy. площадь постепенно заполнилась народом — quảng trường dần dần đầy (chật ních) người "заполняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    545 byte (45 từ) - 15:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    phù hiệu): ㄏㄨㄤˊ (Thành Đô, SP): huang2 (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): хуон (huon, I) Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): wong4 (Đài Sơn…
    906 byte (416 từ) - 16:26, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • bà tám (thể loại Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Quảng Đông)
    sao phỏng từ tiếng Quảng Đông 八婆 (baat3 po4, “người phụ nữ xen vào chuyện người khác”, nghĩa đen “tám người đàn bà”), từ bà +‎ tám. Xem thêm từ tám. bà…
    1 kB (128 từ) - 15:48, ngày 1 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    Chữ Latinh Quan thoại (Bính âm): róng (rong2) (Chú âm phù hiệu): ㄖㄨㄥˊ Quảng Đông (Việt bính): wing4 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm: róng Chú…
    581 byte (131 từ) - 04:56, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • Hak-kâ-fa (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)
    đại lục Trung Quốc (Giang Tây, Phúc Kiến, Quảng Tây, Hồ Nam, Triết Nam...), các khu vực ở Đông Nam Á và một số nơi có người Hoa sinh sống. Chữ Hán: 客家…
    452 byte (45 từ) - 20:24, ngày 7 tháng 12 năm 2006
  • Hồng Kông (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    đông kênh Linh Đinh Dương, phía bắc giáp sông Thâm Quyến và thành phố Thâm Quyến của tỉnh Quảng Đông ở miền Nam Trung Quốc. Với hơn 7.451 triệu người
    785 byte (115 từ) - 11:15, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • quang cảnh (thể loại Danh từ tiếng Việt không có loại từ)
    Hán-Việt của chữ Hán 光景. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự quảng canh quang cảnh Cảnh vật và những hoạt động của con người trong đó. Quang cảnh nông…
    558 byte (87 từ) - 14:34, ngày 24 tháng 11 năm 2024
  • mạt chược (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    (mạt chược, Májiàng) Chữ Hán phồn thể: 麻將 Chữ Hán giản thể: 麻将 Tiếng Quảng Đông: 蔴雀 (ma tước, má què) Tiếng Tây Ban Nha: Mah Jong gđ, Mahjong gđ, Mayiang…
    784 byte (72 từ) - 16:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 華人 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    âm): Huárén (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄚˊ ㄖㄣˊ (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): хуажын (huařɨn, I-I) Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): waa4 jan4…
    737 byte (389 từ) - 12:24, ngày 3 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    âm phù hiệu): ㄇㄧㄣˊ (Thành Đô, SP): min2 (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): мин (min, I) Quảng Đông (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): man4 (Đài Sơn…
    1 kB (467 từ) - 06:51, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • 麗質 (thể loại Danh từ tiếng Quảng Đông)
    (Chú âm phù hiệu): ㄌ ㄧ 'ㄓ', ㄌ ㄧ 'ㄓ' Tiếng Quảng Đông (Việt bính) : lai zat 麗質 Cách cư xử đáng yêu (của người phụ nữ), tính khí dịu dàng, tính cách dễ chịu…
    979 byte (74 từ) - 03:42, ngày 5 tháng 10 năm 2017
  • 寒暄 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    Quan thoại (Bính âm): hánxuān (Chú âm phù hiệu): ㄏㄢˊ ㄒㄩㄢ Quảng Đông (Việt bính): hon4 hyun1 Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): hân-soan Quan thoại (Hán ngữ…
    377 byte (149 từ) - 07:50, ngày 1 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    Quan thoại (Bính âm): piān, yǔ (pian1, yu3) (Chú âm phù hiệu): ㄆㄧㄢ, ㄩˇ Quảng Đông (Việt bính): pin3 / jyu5 Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+ Bính âm: piān…
    474 byte (163 từ) - 06:54, ngày 2 tháng 10 năm 2023
  • 學者 (thể loại Mục từ tiếng Quảng Đông)
    Quan thoại (Bính âm): xuézhě (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄝˊ ㄓㄜˇ Quảng Đông (Việt bính): hok6 ze2 Khách Gia (Sixian, PFS): ho̍k-chá Quan thoại (Hán ngữ tiêu chuẩn)+…
    274 byte (148 từ) - 02:58, ngày 29 tháng 1 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).