Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: dân tộc Âm Hán-Việt của chữ Hán 民族. dân tộc Cộng đồng người hình thành trong lịch sử có chung một lãnh thổ, các quan…
    1 kB (166 từ) - 22:29, ngày 22 tháng 9 năm 2024
  • tộc người Cộng đồng người có tên gọi, địa vực cư trú, ngôn ngữ, đặc điểm sinh hoạt và văn hóa riêng (có thể là một bộ lạc, một bộ tộc hay một dân tộc)…
    439 byte (56 từ) - 14:12, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • phiên âm thành “tộc” 𥏁: tộc 䃚: tộc 簇: thấu, tộc, thốc 𥎩: tộc 族: tộc, tấu 瘯: tộc, thốc 㞺: thác, tộc 𥎼: tộc 嗾: tẩu, tộc, thốc 族: tộc (trợ giúp hiển thị…
    994 byte (162 từ) - 10:37, ngày 1 tháng 3 năm 2024
  • đạn đần dân Người sống trong một khu vực địa lí. Thành phố đông dân. Dân biểu. Dân ca. Dân chủ. Dân công. Dân cử. Dân dụng. Dân quân. Dân tộc. Dân trí. Công…
    2 kB (213 từ) - 08:52, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • trong nhân dân (Phan Văn Khải) nhân dân Thuộc về mọi người trong nước hoặc ở một địa phương. Toà án tính dân tộc và tính nhân dân. "nhân dân", Hồ Ngọc…
    784 byte (83 từ) - 15:06, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • Nôm 外族: ngoại tộc ngoại tộc Họ ngoại; phân biệt với nội tộc. Người thuộc dân tộc, bộ tộc hay thị tộc khác với dân tộc, bộ tộc, thị tộc của mình (nói khái…
    533 byte (63 từ) - 19:50, ngày 26 tháng 8 năm 2020
  • antinationlist Người theo chủ nghĩa phản dân tộc. antinationlist Phản dân tộc chủ nghĩa. "antinationlist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    298 byte (28 từ) - 20:48, ngày 13 tháng 9 năm 2006
  • IPA: /.lɪst/ nationalist /.lɪst/ Người theo chủ nghĩa dân tộc. nationalist /.lɪst/ Dân tộc chủ nghĩa. "nationalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    378 byte (30 từ) - 16:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nationaliste /na.sjɔ.na.list/ Dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa. nationaliste /na.sjɔ.na.list/ Người theo chủ nghĩa dân tộc; người theo chủ nghĩa quốc gia.…
    841 byte (49 từ) - 16:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • người Do Thái Tín đồ Do Thái giáo. Thành viên của dân tộc Do Thái. dân Do Thái Tín đồ Do Thái giáo Tiếng Anh: Jew, Yid, Jewish person Thành viên của dân…
    485 byte (42 từ) - 03:53, ngày 3 tháng 2 năm 2020
  • ethnic /ˈɛθ.nɪk/ Thuộc dân tộc, thuộc tộc người. Không theo tôn giáo nào, vô thần. "ethnic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (30 từ) - 14:56, ngày 1 tháng 10 năm 2019
  • khối người xác định trên cơ sở gốc dân tộc (thành phần dân tộc) hoặc gốc giai cấp (thành phần giai cấp), thường có ghi trong lý lịch của từng người. Thành…
    750 byte (98 từ) - 10:48, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • IPA: /ˈɛθ.nɪ.kəl/ ethnical /ˈɛθ.nɪ.kəl/ Thuộc dân tộc, thuộc tộc người. Không theo tôn giáo nào, vô thần. "ethnical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    329 byte (35 từ) - 17:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • viết về: Người Ngái Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ngai ngài ngái ngại ngải ngãi Ngái (Dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên…
    468 byte (64 từ) - 06:58, ngày 13 tháng 1 năm 2022
  • Từ dã (“đồng nội”) + man (“mọi”). Theo quan niệm của người Hoa xưa thì "mọi" là người các dân tộc sống ở bốn phía của Trung nguyên hoặc Trung thổ tức vùng…
    2 kB (237 từ) - 06:23, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • thiệp với nước ngoài về mọi mặt. Theo một chính sách ngoại giao hoà bình và hữu nghị giữa các dân tộc (Hồ Chí Minh) Người làm công tác giao thiệp với nước…
    477 byte (63 từ) - 02:58, ngày 15 tháng 10 năm 2024
  • Khâm phục, tôn kính, lấy làm gương để noi theo. Vị anh hùng dân tộc được bao thế hệ ngưỡng mộ. Được nhiều người ngưỡng mộ. "ngưỡng mộ", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    365 byte (50 từ) - 03:32, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • tiếng nói Tiếng của loài người phát ra thành lời, diễn đạt tư tưởng, tình cảm... Tiếng nói của dân tộc. "tiếng nói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    342 byte (36 từ) - 02:10, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tiếng Việt có bài viết về: Người Nùng Nùng Một trong 54 dân tộc được công nhận chính thức ở Việt Nam. một trong 54 dân tộc được công nhận chính thức ở…
    402 byte (36 từ) - 06:23, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • bị trị dân tộc, giai cấp bị cai trị, áp bức. Lớp người bị trị.…
    203 byte (15 từ) - 07:43, ngày 5 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).