Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cowboy (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    nước Mỹ; cao bồi. A cowboy movie. Phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi. Nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí…
    588 byte (56 từ) - 08:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bazar (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    phương Đông). Hàng tạp hoá (Anh, Mỹ). Cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. "bazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    897 byte (94 từ) - 21:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sure (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    place — để cái gì vào nơi chắc chắn a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ Thật, xác thật. to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta…
    2 kB (251 từ) - 01:56, ngày 10 tháng 6 năm 2023
  • out (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    hoà, xích mích, không thân thiện. to be out with somebody — xích mích với ai, không thân thiện với ai out Từ ở... ra, từ... ra. from out the room came…
    8 kB (987 từ) - 00:34, ngày 19 tháng 7 năm 2022
  • smooth (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    thú vị to be in smooth water: Xem Water smooth face: Mặt làm ra vẻ thân thiện. smooth /ˈsmuːð/ Sự vuốt cho mượt. to give one's hair a smooth — vuốt tóc…
    3 kB (302 từ) - 07:10, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • good (thể loại Tiếng Anh Mỹ)
    ten-mile walk — đủ sức đi bộ mười dặm I feel good — (nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ Thân, nhà (dùng trong câu gọi). don't do it, my good friend! — (mỉa mai)…
    7 kB (927 từ) - 17:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • spring (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…
    4 kB (412 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 12 năm 2021
  • sprung (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…
    3 kB (407 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • sprang (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…
    3 kB (407 từ) - 07:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • show (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…
    4 kB (575 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • keep (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    lửa) cháy đều. Ở trong nhà, không ra ngoài. Vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai). to keep in with somebody — vẫn thân thiện với ai to keep off: Để cách…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • shew (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…
    4 kB (548 từ) - 07:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • work (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    động. good works; works of mercy — việc từ thiện, việc tốt to give someone the works: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh đòn ai. Khử ai, giết ai. to shoot…
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • shewn (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…
    4 kB (481 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • kept (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    lửa) cháy đều. Ở trong nhà, không ra ngoài. Vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai). to keep in with somebody — vẫn thân thiện với ai to keep off: Để cách…
    10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện)
    [Việt bính]  ―  trả hóa đơn (nghĩa đen: kết thúc hóa đơn) (Quảng Đông) Hoàn thiện (những thứ dang dở, còn lại) 食埋啲飯/食埋啲饭 [Cantonese]  ―  sik6 maai4 di1 faan6…
    11 kB (2.950 từ) - 04:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024