Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Nhà từ thiện Mỹ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- cowboy (thể loại Mục từ tiếng Anh)nước Mỹ; cao bồi. A cowboy movie. Phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi. Nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí…588 byte (56 từ) - 08:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- bazar (thể loại Mục từ tiếng Anh)phương Đông). Hàng tạp hoá (Anh, Mỹ). Cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện. "bazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…897 byte (94 từ) - 21:34, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- sure (thể loại Mục từ tiếng Anh)place — để cái gì vào nơi chắc chắn a sure shot — tay súng rất chắc, nhà thiện xạ Thật, xác thật. to be sure she is not pretty — thật ra mà nói, cô ta…2 kB (251 từ) - 01:56, ngày 10 tháng 6 năm 2023
- out (thể loại Tiếng Anh Mỹ)hoà, xích mích, không thân thiện. to be out with somebody — xích mích với ai, không thân thiện với ai out Từ ở... ra, từ... ra. from out the room came…8 kB (987 từ) - 00:34, ngày 19 tháng 7 năm 2022
- smooth (thể loại Mục từ tiếng Anh)thú vị to be in smooth water: Xem Water smooth face: Mặt làm ra vẻ thân thiện. smooth /ˈsmuːð/ Sự vuốt cho mượt. to give one's hair a smooth — vuốt tóc…3 kB (302 từ) - 07:10, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- good (thể loại Tiếng Anh Mỹ)ten-mile walk — đủ sức đi bộ mười dặm I feel good — (nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ Thân, nhà (dùng trong câu gọi). don't do it, my good friend! — (mỉa mai)…7 kB (927 từ) - 17:12, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- spring (thể loại Mục từ tiếng Anh)nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…4 kB (412 từ) - 00:51, ngày 12 tháng 12 năm 2021
- sprung (thể loại Mục từ tiếng Anh)nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…3 kB (407 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- sprang (thể loại Mục từ tiếng Anh)nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này Xuất phát, xuất thân. his actions spring from goodwill — những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý to…3 kB (407 từ) - 07:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- show (thể loại Mục từ tiếng Anh)mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…4 kB (575 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- keep (thể loại Mục từ tiếng Anh)lửa) cháy đều. Ở trong nhà, không ra ngoài. Vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai). to keep in with somebody — vẫn thân thiện với ai to keep off: Để cách…11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- shew (thể loại Mục từ tiếng Anh)mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…4 kB (548 từ) - 07:06, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- work (thể loại Mục từ tiếng Anh)động. good works; works of mercy — việc từ thiện, việc tốt to give someone the works: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh đòn ai. Khử ai, giết ai. to shoot…9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- shewn (thể loại Mục từ tiếng Anh)mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ (Từ lóng) Cơ hội, dịp. to have no show at all — không gặp dịp (Y học) Nước đầu ối. (Từ lóng) Việc, công…4 kB (481 từ) - 07:07, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- kept (thể loại Mục từ tiếng Anh)lửa) cháy đều. Ở trong nhà, không ra ngoài. Vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai). to keep in with somebody — vẫn thân thiện với ai to keep off: Để cách…10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- 埋 (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Quảng Đông có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện)[Việt bính] ― trả hóa đơn (nghĩa đen: kết thúc hóa đơn) (Quảng Đông) Hoàn thiện (những thứ dang dở, còn lại) 食埋啲飯/食埋啲饭 [Cantonese] ― sik6 maai4 di1 faan6…11 kB (2.950 từ) - 04:26, ngày 15 tháng 9 năm 2024