Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tự của мультипликация мультипликация gc (кино.) (Sự) Làm phim hoạt họa; (фильм) phim hoạt họa. "мультипликация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    355 byte (30 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tờ báo tường có một hoạt hoạ tả thói hách dịch của người giám đốc cơ quan. Hoạt hoạ2. hoạt họa (Xem từ nguyên 2) Nói một bộ phim xây dựng bằng những hình…
    1.005 byte (111 từ) - 09:43, ngày 3 tháng 11 năm 2022
  • (мультипликационный фильм) [bộ, cuốn] phim hoạt họa (рисованный) phim vẽ (кукольный) phim búp bê (аппликационный) phim cắt giấy. "мультфильм", Hồ Ngọc Đức…
    474 byte (38 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của мультипликационный мультипликационный (Thuộc về) Phim hoạt họa. мультипликационный фильм — см. — мультфильм "мультипликационный", Hồ Ngọc…
    375 byte (28 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mặt Dessin mélodique — (âm nhạc) nét giai điệu dessins animés — hoạt hình; phim hoạt hình Dessein "dessin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    827 byte (78 từ) - 11:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • [bức] tranh, họa. картина, написанная маслом — [bức] tranh sơn dầu (перен.) Hình ảnh, cảnh tượng, bức tranh, cảnh. картина быта — cảnh sinh hoạt, hình ảnh…
    869 byte (73 từ) - 16:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phí (chi tiết) IPA: /kaʁ.tun/ cartoon gđ /kaʁ.tun/ Bản vẽ hoạt họa (để chấp lại thành phim hoạt hình). Bản vẽ hài hước. "cartoon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    1 kB (120 từ) - 02:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017