Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • dưới nước, trên mặt đất và trong khí quyển. Khu dự trữ sinh quyển vùng ngập mặn. "sinh quyển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    452 byte (53 từ) - 10:09, ngày 17 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /bjɔs.fɛʁ/ biosphère gc /bjɔs.fɛʁ/ Quyển sinh vật. "biosphère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    372 byte (24 từ) - 22:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • черновая тетрадь — [quyển] vở nháp школьная тетрадь — [quyển] vở học sinh (полигр.) Tập. (уст.) (периодического издания) — quyển, cuốn, tập. "тетрадь"…
    813 byte (64 từ) - 01:57, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của билсфера билсфера gc Sinh quyển. "билсфера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    240 byte (22 từ) - 20:00, ngày 19 tháng 9 năm 2007
  • IPA: /ˈi.koʊ.ˌsfɪr/ ecosphere /ˈi.koʊ.ˌsfɪr/ Sinh quyển. "ecosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (24 từ) - 14:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈbɑɪ.ə.ˌsfɪr/ biosphere /ˈbɑɪ.ə.ˌsfɪr/ Sinh quyển. "biosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (24 từ) - 22:29, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sinh. La genèse d’un sentiment — sự hình thành một tình cảm La genèse d’un organe — sự phát sinh một cơ quan (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển
    627 byte (59 từ) - 22:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sản dục Sinh đẻ nuôi nấng trẻ em. Sản dục chỉ nam. — Quyển sách giảng về cách nuôi nấng trẻ em. "sản dục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    260 byte (36 từ) - 23:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ˈhoʊl.səm/ Không hợp vệ sinh, không lành, độc. unwholesome food — thức ăn độc Không lành mạnh. unwholesome books — những quyển sách không lành mạnh "unwholesome"…
    410 byte (43 từ) - 06:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cứu hiển vi Organismes microscopiques — vi sinh vật hiển vi Nhỏ xíu, bé tí. Un livre microscopique — một quyển sách bé tí "microscopique", Hồ Ngọc Đức,…
    652 byte (51 từ) - 14:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của газета газе́та gc tờ báo: một quyển sổ với tin tức và thông tin khác газетный, газетчик…
    589 byte (20 từ) - 13:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • để quyển sách (thông tục)(упрекать, бранить) — quở mắng, chửi mắng, gây sự, sinh sự набрасываться на кого-л. — quở mắng (chửi mắng) ai, gây sự (sinh sự)…
    1 kB (104 từ) - 18:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bên ngoài một vật thể. Quét một lớp sơn. Bóc lớp giấy bọc ngoài. Lớp khí quyển xung quanh Trái Đất. Phần của vật thể được cấu tạo theo kiểu phần này tiếp…
    3 kB (389 từ) - 12:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Kinh tế và Tài chính (viết tắt) kinh thánh: Quyển sách thánh của đạo Do Thái, đạo Kitô... Kinh Thi: Một quyển sách của Trung Hoa cổ về văn học. kinh tuyến:…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sinh vừa cần vừa ngoan. Phải có mới được. Sách cần để học đi thi. Đó là một việc cần. cần Phải làm gấp. Tôi cần đi ngay Có nhu cầu. Anh có cần quyển sách…
    3 kB (372 từ) - 09:52, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • ((В)) Định giá, đánh giá. оценить книгу в два рубля — định giá (đánh giá) quyển sách là hai rúp перен. — đánh giá, nhận định правильно оценить создавшееся…
    1 kB (98 từ) - 20:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • biếu, hiến, dâng, tặng, cúng. преподносить кому-л. словарь — tặng (biếu) quyển từ điển cho ai, tặng (biếu) ai cuốn tự điển (В Д) перен. (thông tục) (делать…
    1 kB (108 từ) - 22:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • thường phát sinh từ biển khơi, có sức phá hoại dữ dội do gió lớn, mưa to. Cơn bão to. Xoáy thuận nhiệt đới. Xoáy thuận trên khí quyển các hành tinh…
    3 kB (330 từ) - 15:52, ngày 15 tháng 8 năm 2024
  • đến thăm ông ấy. Kì này tôi bận soạn giáo trình. Kì sau anh nhớ mua giùm quyển sách ấy. Mỗi giai đoạn trong quá trình chuyển vận của một bộ máy. Động cơ…
    8 kB (978 từ) - 09:55, ngày 31 tháng 8 năm 2022
  • livre m’intéresse — quyển sách này gây hứng thú cho tôi Il ne sait pas intéresser les élèves — ông ta chẳng biết gây hứng thú cho học sinh Cho tham gia chia…
    1 kB (138 từ) - 06:30, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).