Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (Sinh vật học) Chân, tay, chi. Bộ phận (của một toàn thể). Thành viên, hội viên. a member of the Vietnam Workers' Party — đảng viên đảng Lao động Việt-nam…
    699 byte (61 từ) - 11:46, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • Ao Vua (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    tiếng Việt có bài viết về: Ao Vua Ao Vua Một khu du lịch sinh thái ở xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây, Việt Nam. Nó nằm dưới chân núi Tản Viên. (21°05′46″B…
    321 byte (52 từ) - 12:54, ngày 10 tháng 12 năm 2021
  • thuốc (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Viên thuốc cảm. Thuốc ho. Thuốc ngủ. Đơn thuốc. Đứt tay hay thuốc (tục ngữ). Một phương thuốc hiệu nghiệm. (Cũ; kng.) . Y khoa hoặc dược khoa. Sinh viên…
    2 kB (289 từ) - 14:33, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • Tây Nguyên (thể loại Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Tây Nguyên Tây Nguyên Sơn nguyên ở tây nam Việt Nam, bao gồm hai khối núi cao trung bình Ngọc Lĩnh, Chư Yang Sin,…
    2 kB (229 từ) - 21:11, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • tự do (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    tất yếu được nhận thức. Trạng thái một dân tộc, một xã hội và các thành viên không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong các hoạt động xã hội - chính trị.…
    2 kB (259 từ) - 15:54, ngày 2 tháng 9 năm 2023
  • Tết Tây (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    ngày 2023-09-14: Không vui chơi họp mặt bạn bè vào dịp Tết Tây, nhiều sinh viên tranh thủ đi làm thêm với nhiều công việc như phục vụ, bán hàng, lễ tân……
    1 kB (115 từ) - 18:41, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • thầy (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Bậc thầy. Từ dùng để gọi tôn người làm một số nghề đòi hỏi có học, hoặc viên chức cấp thấp thời phong kiến, thực dân. Thầy lang. Thầy đề. Thầy cai. Thầy…
    2 kB (290 từ) - 17:57, ngày 10 tháng 12 năm 2022
  • hoa (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: hoa (Trung Bộ, Nam Bộ, cũ hoặc lỗi thời) huê (một số phương ngữ nhỏ miền Trung) ba Âm Hán-Việt của chữ Hán 花 (“hoa”)…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • tía (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    (có thể dùng để xưng hô người lớn tuổi). Bà giáo, cô giáo (có thể được sinh viên dùng để xưng hô). Đĩ, gái điếm, gái đĩ, gái giang hồ, gái mại dâm, gái…
    2 kB (271 từ) - 21:15, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • mại dâm cao cấp (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    của người mua dâm hơn là chỉ giải quyết bức xúc sinh lý. Việc phá trinh, bán dâm của sinh viên, học sinh phổ thông vị thành niên, bán dâm đồng thời làm…
    3 kB (363 từ) - 10:13, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • ca (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    1975: Tin Đoàn thanh niên nhà máy dệt Nam Định quyết định sản xuất thêm ngoài kế hoạch 1 triệu mét vải làm cho đoàn viên, thanh niên chi đoàn ca C, nhà dệt…
    11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • viên) ra một lần nữa. (Tin học) Lời gọi (hàm), sự gọi (hàm), cuộc gọi (hàm). at call: Sẵn sàng nhận lệnh. call to arms: Lệnh nhập ngũ, lệnh động viên
    8 kB (1.107 từ) - 23:58, ngày 5 tháng 11 năm 2021
  • nonpareil (thể loại Sinh học/Tiếng Anh)
    thuộc chi Platycercus, sinh sống tại phía Đông Nam của Úc. (chủ yếu là Mỹ) Passerina ciris, một loài chim sẻ có màu sắc sặc sỡ, sinh sống tại Bắc Mỹ. (cổ…
    10 kB (981 từ) - 15:22, ngày 25 tháng 7 năm 2024
  • С (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea. Созэрэш ― Soozereš ― Thần sinh sản Soozereš (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу…
    70 kB (11.875 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • м (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, m, SIL International…
    89 kB (15.249 từ) - 08:16, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • л (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, Đã hết thời…
    89 kB (13.926 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024
  • Ж (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    Viết tắt của же́нская убо́рная: nhà vệ sinh nữ K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 243…
    89 kB (15.195 từ) - 12:08, ngày 9 tháng 8 năm 2024
  • Н (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka Н…
    84 kB (14.443 từ) - 08:13, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • М (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., М, Kyiv: Naukova Dumka М…
    87 kB (14.962 từ) - 08:14, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • П (thể loại Mục từ tiếng Nam Altai)
    У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., П, Kyiv: Naukova Dumka П…
    80 kB (13.518 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 8 năm 2024