Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Vua Hà Lan”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Phi tần 妃嬪: Phi tần Phi tần Vợ lẽ của vua (nói khái quát). Phi tần tranh sủng. Tiếng Anh: Concubines Tiếng Hà Lan: Mätresse "phi tần", Hồ Ngọc Đức, Dự…394 byte (50 từ) - 09:42, ngày 31 tháng 8 năm 2022
- Elizabeth II là vị vua có thời gian cài trị dài nhất trong lịch sử nước Anh. Quốc vương Vua Tiếng Anh: Queen regnant Tiếng Hà Lan: Koningin Tiếng Hy Lạp:…702 byte (78 từ) - 18:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- phép vua thua lệ làng Lệ làng bẻ gẫy cả luật vua.…205 byte (12 từ) - 10:42, ngày 11 tháng 2 năm 2019
- nhất trong lịch sử Việt Nam. Hoàng đế Tiếng Anh: empress regnant Tiếng Hà Lan: keizerin Tiếng Hy Lạp: αυτοκράτειρα Tiếng Nhật: 女帝 Tiếng Pháp: impératrice…757 byte (85 từ) - 18:39, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Hung Nô bị vua Hung Nô bắt đi chăn dê mười chín năm. Lúc được tha về, nhân dân địa phương cảm lòng trung trực của Tô, lập đền thờ ở núi Hà Lan, nơi Tô đã…593 byte (66 từ) - 21:13, ngày 18 tháng 9 năm 2011
- chính Nắm giữ chính quyền trong nước. Trong thời gian vua Lý Thánh Tông đi đánh giặc, Nguyên phi Ỷ Lan chấp chính rất giỏi. "chấp chính", Hồ Ngọc Đức, Dự…412 byte (47 từ) - 18:29, ngày 9 tháng 10 năm 2020
- khác, thường thuộc thế hệ sau. Truyền kiến thức cho học sinh. Truyền nghề. Vua truyền ngôi cho con. Cha truyền con nối. (Vật lý học) Đưa dẫn từ nơi này…2 kB (229 từ) - 17:44, ngày 11 tháng 8 năm 2023
- nhân quả. với Tiếng Anh: and Tiếng Đức: und Tiếng Tây Frisia: en Tiếng Hà Lan: en Tiếng Latinh: et, quoque, -que Tiếng Nga: и Tiếng Pháp: et Quốc tế ngữ:…2 kB (293 từ) - 02:47, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- lên ngôi Bắt đầu làm vua. "lên ngôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…202 byte (21 từ) - 08:37, ngày 25 tháng 9 năm 2011
- lăng tẩm Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung. Lăng tẩm vua. Hùng. Thăm lăng tẩm ở. Huế. "lăng tẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án…361 byte (41 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- = = Gốc từ chữ Hán 兆. Tiếng Anh: a million, one million, million Tiếng Hà Lan: een miljoen, één miljoen, miljoen gt Tiếng Nga: миллион gđ (millión), один…2 kB (240 từ) - 03:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- chính thấp nhất thời phong kiến. Luỹ tre quanh làng. Người cùng làng. Phép vua thua lệ làng (tục ngữ). (Kng.; dùng trong một số tổ hợp) . Những người cùng…1 kB (194 từ) - 16:17, ngày 3 tháng 7 năm 2024
- nghị lang (cổ) một chức quan tham mưu cho nhà vua. Tiếng Trung Quốc: 議郎…244 byte (16 từ) - 23:25, ngày 21 tháng 11 năm 2018
- schaak (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)schaak gt (không đếm được) cờ vua trờ chơi loại cờ schaken schaak nước chiếu tướng Ik sta schaak. – Mình bị chiếu tướng. schaakmat schaak Lối trình bày…383 byte (44 từ) - 15:28, ngày 20 tháng 3 năm 2023
- Văn Lang Văn Lang là nhà nước đầu tiên của Việt Nam trong lịch sử. Nhà nước Văn Lang được cai trị bởi các vua Hùng hay còn gọi là Hùng Vương…346 byte (32 từ) - 12:43, ngày 4 tháng 2 năm 2024
- làm bằng bột hoặc gạo có chất ngọt, hoặc chất mặn, hoặc chất béo bánh ba vua bánh bá trạng bánh bác bánh bàng bánh bao bánh bao chi bánh bao chỉ bánh…7 kB (756 từ) - 07:52, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- có cách viết hoặc gốc từ tương tự lăng miếu [[]] lang miếu Đền đài của nhà vua. "lang miếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…230 byte (34 từ) - 09:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- viết hoặc gốc từ tương tự lang miếu lang miếu lăng miếu Mồ mả và đền thờ vua chúa. "lăng miếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…269 byte (38 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- quan lang Người thống trị một xã của dân tộc Mường thời trước. con trai vua Hùng "quan lang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…295 byte (44 từ) - 10:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Công trình xây dựng làm nơi cất giữ thi hài các vĩ nhân. Lăng của các bậc vua chúa. Lăng miếu. Lăng mộ. Lăng tẩm. Loài cá ở nước ngọt, không có vảy. Ăn…3 kB (366 từ) - 13:41, ngày 18 tháng 2 năm 2023