Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Việt có bài viết về: vườn bách thú Từ vườn +‎ bách thú. vườn bách thú (trang trọng) Vườn công cộng tập hợp nhiều loài động vật khác nhau để làm nơi tham…
    7 kB (130 từ) - 18:26, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • zoological garden (vườn động vật học) hay zoological park (công viên động vật học). zoo (số nhiều zoos) /zuˑ/ (Thông tục) Vường bách thú, vườn thú. be like…
    1 kB (145 từ) - 02:45, ngày 27 tháng 12 năm 2022
  • có phiên âm thành “vật” 齀: ngột, vật 匢: hốt, vật 覅: yếu, vật 岉: vật 囫: hốt, vật 物: vật 沕: vật, mật 芴: hốt, vật 勿: vật 物: vật 勿: vật (trợ giúp hiển thị…
    2 kB (290 từ) - 05:47, ngày 19 tháng 1 năm 2022
  • IPA: /ˈɔr.tᵊl.ən/ ortolan /ˈɔr.tᵊl.ən/ (Động vật học) Chim sẻ vườn. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) bobolink. "ortolan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    697 byte (63 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • passerinette gc (Động vật học) Chim chích vườn. "passerinette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    184 byte (22 từ) - 03:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đười ươi (thể loại Động vật học)
    đười ươi (Động vật học) Loài khỉ lớn, có thể đi hai chân như người. Trong vườn bách thú ở nước bạn có một con đười ươi tinh khôn. "đười ươi", Hồ Ngọc Đức…
    373 byte (44 từ) - 11:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của зоологический зоологический (Thuộc về) Động vật học. зоологический парк, сад — vườn bách thú "зоологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    330 byte (30 từ) - 16:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ zoological /ˌzoʊ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (Thuộc) Động vật học. zoological garden — vườn bách thú "zoological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    336 byte (35 từ) - 10:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vivarium (số nhiều vivaria) /vɑɪ.ˈvɛr.i.əm/ Nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu... ); vườn thú. "vivarium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    668 byte (68 từ) - 08:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Trò chơi đĩa quay. Con quay. Tourniquet de jardinier — con quay tưới vườn (Động vật học) Bọ quay. (Y học) Garô xoắn. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Toà án binh…
    1 kB (112 từ) - 02:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tự trang trải trang trại (Từ cũ, nghĩa cũ) Trại lớn có vườn và ruộng. Nơi chăn nuôi động vật (gia cầm, gia súc) theo quy mô lớn, chuyên môn hóa cao nhằm…
    485 byte (66 từ) - 02:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ʒi.ʁaf/ (Động vật học) Hươu cao cổ. (Thân mật) Người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy). (Điện ảnh) Cần micrô (di động theo một nguồn âm di động). cou de…
    670 byte (64 từ) - 22:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • người đàn bà ba hoa; người ba hoa (động vật học) dạ múi khế (của loài nhai lại) (tiếng địa phương) sỏi (rải lối đi ở vườn) "caillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    345 byte (47 từ) - 01:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • sánh nhất -) nào Welk dier heb je liever: een hond of een kat? Bạn thích động vật nào nhất: chó hay mèo? welk (dạng biến welke) mà Dit zijn de uren tijdens…
    470 byte (63 từ) - 06:25, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • jardinière — sự trồng vườn Xem jardinage 1, 2 Exploitation jardinière — (lâm nghiệp) lối khai thác chặt chọn jardinier /ʒaʁ.di.nje/ Người làm vườn. jardinier gc…
    1 kB (85 từ) - 07:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ếch nhái Loài động vật có xương sống, có bốn chân hai chân sau dài, da nhờn, vừa sống được dưới nước, vừa sống được trên cạn. Ngoài vườn ếch nhái kêu suốt…
    746 byte (79 từ) - 08:36, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • thảo cầm viên Vườn công cộng trồng nhiều loài cây cỏ và nuôi nhiều loài động vật để làm nơi tham quan và nghiên cứu. 2021, Phạm Hữu, Bầy thú ở Thảo Cầm…
    787 byte (81 từ) - 00:00, ngày 8 tháng 11 năm 2021
  • plante (thể loại Động từ)
    IPA: /plɑ̃t/ plante gc /plɑ̃t/ Cây, thực vật. (Giải phẫu) Gan (bàn) chân. jardin des plantes — vườn bách thảo "plante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    2 kB (146 từ) - 05:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nurse (thể loại Ngoại động từ)
    sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng)). the nurse of liberty — xứ sở của tự do Y tá, nữ y tá. (Nông nghiệp) Cây che bóng. (Động vật học)…
    2 kB (224 từ) - 18:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • trên thế giới vào năm 1992 ở Vườn quốc gia Vũ Quang (Hà Tĩnh). Vì vậy, nên nơi đây được xem như là “ngôi nhà” của linh vật SEA Games 31. Một loài thú hiếm…
    1 kB (96 từ) - 08:50, ngày 25 tháng 5 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).