đui
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng Pháp douille.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗuj˧˧ | ɗuj˧˥ | ɗuj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗuj˧˥ | ɗuj˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
đui
Tính từ[sửa]
đui
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "đui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)