ассигнование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ассигнование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assignovánije |
khoa học | assignovanie |
Anh | assignovaniye |
Đức | assignowanije |
Việt | axxignovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ассигнование gt
- (действие) [sự] bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền.
- мн.: — ассигнования — (суммы) [món] tiền bỏ ra, tiền xuất, tiền cấp phát
Tham khảo[sửa]
- "ассигнование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)