близиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của близиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blízit'sja |
khoa học | blizit'sja |
Anh | blizitsya |
Đức | blisitsja |
Việt | bliditxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
близиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "близиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)