вливаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlivát'sja |
khoa học | vlivat'sja |
Anh | vlivatsya |
Đức | wliwatsja |
Việt | vlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влиться)
- Rót vào, đổ vào, chiết vào; (впадать) chảy vào.
- перен. — (входить в состав) — gia nhập, nhập vào
- вливаться в ряды партии — gia nhập đội ngũ đảng
Tham khảo[sửa]
- "вливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)